領空侵犯
りょうくうしんぱん「LĨNH KHÔNG XÂM PHẠM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(đối với máy bay) sự xâm phạm không phận (của nước khác)

Bảng chia động từ của 領空侵犯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 領空侵犯する/りょうくうしんぱんする |
Quá khứ (た) | 領空侵犯した |
Phủ định (未然) | 領空侵犯しない |
Lịch sự (丁寧) | 領空侵犯します |
te (て) | 領空侵犯して |
Khả năng (可能) | 領空侵犯できる |
Thụ động (受身) | 領空侵犯される |
Sai khiến (使役) | 領空侵犯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 領空侵犯すられる |
Điều kiện (条件) | 領空侵犯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 領空侵犯しろ |
Ý chí (意向) | 領空侵犯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 領空侵犯するな |
領空侵犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 領空侵犯
領土侵犯 りょうどしんぱん
sự xâm phạm lãnh thổ
領海侵犯 りょうかいしんぱん
sự xâm phạm lãnh hải
侵犯 しんぱん
xâm phạm.
領空 りょうくう
không phận; vùng trời.
主権侵犯 しゅけんしんぱん
sự xâm phạm chủ quyền
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo