Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 領家高子
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
Guiana thuộc Anh
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
アレカやし アレカ椰子
cây cau