頤使
いし「SỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xem như là một người dưới quyền điều khiển

Bảng chia động từ của 頤使
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頤使する/いしする |
Quá khứ (た) | 頤使した |
Phủ định (未然) | 頤使しない |
Lịch sự (丁寧) | 頤使します |
te (て) | 頤使して |
Khả năng (可能) | 頤使できる |
Thụ động (受身) | 頤使される |
Sai khiến (使役) | 頤使させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頤使すられる |
Điều kiện (条件) | 頤使すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 頤使しろ |
Ý chí (意向) | 頤使しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 頤使するな |
頤使 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頤使
頤 おとがい
hàm, quai hàm, cằm
頤で人を使う あごでひとをつかう
bắt ai đó làm việc theo kiểu ngạo mạn, xô đẩy ai đó, chỉ trỏ ai đó bằng cách chỉ cằm
使 し
dùng, sử dụng
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
使官 つかかん
sứ quán.
使聘 しへい
trao đổi (của) ngoại giao những người đại diện
特使 とくし
đặc sứ
労使 ろうし
người lao động và người chủ