Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頬 ほお ほほ
má
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
面頬 めんぽお めんぼう
lưới trai mũ, tấm che nắng
頬筋 きょうきん
cơ mút, cơ thổi kèn
頬髭 ほおひげ
râu, ria , tóc mai
頬袋 ほおぶくろ
túi má (ở khỉ đầu chó, sóc... có tác dụng lưu trữ tạm thời thức ăn)
頬紅 ほおべに
phấn má
頬白 ほおじろ ほほじろ ホオジロ ホホジロ
vải may cờ (tiếng nhật)