Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
頬 ほお ほほ
má
面頬 めんぽお めんぼう
lưới trai mũ, tấm che nắng
頬筋 きょうきん
cơ mút, cơ thổi kèn
頬髭 ほおひげ
râu, ria , tóc mai
頬紅 ほおべに
phấn má
頬白 ほおじろ ほほじろ ホオジロ ホホジロ
vải may cờ (tiếng nhật)
頬杖 ほおづえ
chống cằm