頬擦り
ほおずり「GIÁP SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chạm má nhau (biểu thị tình cảm); xoa mặt

Bảng chia động từ của 頬擦り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頬擦りする/ほおずりする |
Quá khứ (た) | 頬擦りした |
Phủ định (未然) | 頬擦りしない |
Lịch sự (丁寧) | 頬擦りします |
te (て) | 頬擦りして |
Khả năng (可能) | 頬擦りできる |
Thụ động (受身) | 頬擦りされる |
Sai khiến (使役) | 頬擦りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頬擦りすられる |
Điều kiện (条件) | 頬擦りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 頬擦りしろ |
Ý chí (意向) | 頬擦りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 頬擦りするな |
頬擦り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頬擦り
頬被り ほおかぶり ほおかむり
dùng khăn bịt mặt lại; giả vờ không biết
頬 ほお ほほ
má
擦り こすり
chà xát, kỳ cọ
擦りガラス こすりガラス
kính mờ
パイ擦り パイずり
breast fucking, ejaculation between or on breasts, titty fuck
擦り疵 こすりきず
làm hỏng gây ra gần chà xát
耳擦り みみこすり
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc
擦り半 すりばん
fire alarm ringing continuously to warn that a fire is extremely near