Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
髭 ひげ ヒゲ
râu.
髭ペンギン ひげペンギン ヒゲペンギン
chim cánh cụt quai mũ
髭鷲 ひげわし ヒゲワシ
kền kền râu
頬髭 ほおひげ
râu, ria , tóc mai
口髭 くちひげ
râu mép
顎髭 あごひげ
râu cằm, râu dê