Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭の皿 あたまのさら
phần phẳng của não
頭に血が上る あたまにちがのぼる
Nóng giận, máu lên não
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
上には上がある うえにはうえがある
sự vĩ đại là so sánh, luôn có ai đó tốt hơn bạn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
乗り逃す のりのがす のりにがす
lỡ ( tàu, thuyền,...)
頭上 ずじょう
trên đầu; trên cao
あまりに
quá chừng, quá đáng