Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前頭上位 まえがしらじょうい
đô vật cấp bậc cao nhất
埠頭上屋引渡し ふとううわやひきわたし
giao tại lán cảng.
上咽頭 じょういんとう
mũi hầu
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
上前頭回 じょうぜんとうかい
hồi trán lên (hồi trán I)
上腕骨頭 じょうわんこっとう
đầu trên xương cánh tay
頭側挙上 とうそくきょじょう
nâng phần đầu giường (bệnh nhân)
頭が上げる あたまがあげる
nhô đầu.