Kết quả tra cứu 頭上
Các từ liên quan tới 頭上
頭上
ずじょう
「ĐẦU THƯỢNG」
☆ Danh từ
◆ Trên đầu; trên cao
ジェット機は頭上を轟音を立てて飛んでいった。
Chiếc máy bay phản lực bay vọt qua đầu để lại tiếng ì ầm .

Đăng nhập để xem giải thích
ずじょう
「ĐẦU THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích