頭の鈍い
あたまのにぶい「ĐẦU ĐỘN」
☆ Cụm từ
Chậm chạp, ngu ngốc
頭
の
鈍
い
男
Anh chàng ngu ngốc/ thằng đần .

頭の鈍い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭の鈍い
鈍頭 どんとう
đầu cùn (Đầu và đầu phải được làm tròn. Đặc biệt, nó đề cập đến hình dạng của lá, lá đài và cánh hoa của cây)
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
鈍い にぶい のろい
chậm chạp
頭のいい あたまのいい あたまのよい
thông minh, sáng dạ
神経の鈍い しんけいのにぶい
trơ, lì, vô liêm sỉ, mặt dày, không biết nhục
頭の痛い あたまのいたい
đau đầu
頭の弱い あたまのよわい
ngu dốt, đờ đẫn
頭の固い あたまのかたい
cố chấp, cứng đầu