頭が固い あたまがかたい
kẻ cứng đầu; người bướng bỉnh; người bảo thủ
頭のいい あたまのいい あたまのよい
thông minh, sáng dạ
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
頭の高い あたまのたかい
kiêu căng, ngạo mạn, tự cao tự phụ
頭の悪い あたまのわるい
trí tuệ thấp, ngốc nghếch
頭の鈍い あたまのにぶい
chậm chạp, ngu ngốc
頭の弱い あたまのよわい
ngu dốt, đờ đẫn