Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
頭が切れる あたまがきれる
sắc bén, nhạy bén
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
頭部切断 とーぶせつだん
chém đầu
咽頭切除 いんとーせつじょ
cắt bỏ cuống họng
喉頭切除 こーとーせつじょ
cắt thanh quản