頭書き
かしらがき「ĐẦU THƯ」
Tiêu đề

頭書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭書き
制御頭書き せいぎょあたまがき
tiêu đề điều khiển
報告書頭書き ほうこくしょあたまがき
tiêu đề báo cáo
頭書 とうしょ かしらがき
sự viết lên trên, chữ viết lên trên; địa chỉ ở phong bì thư
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
年頭教書 ねんとうきょうしょ
(Mỹ.) Bức thông điệp đầu năm của Tổng thống gửi cho Quốc hội
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
頭突き ずつき ず つき
húc đầu vào những cái đầu