Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭突きをする ずつきをする
húc đầu vào nhau
肘頭突起 ひじあたまとっき
mỏm khuỷu
頭を突き当てる あたまをつきあてる
đâm đầu.
突き つつき つき
nhát đâm; cú đâm
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
一突き ひとつき
sự đâm thủng
羽突き はねつき
cầu lông tiếng nhật; tấm ván và quả cầu lông
石突き いしつき
miếng bịt sắt; vòng đệm sắt ((của) một cái ô); chuôi ((của) một cây thương)