Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頭曼単于
単于 ぜんう
Chanyu, supreme leader of the Xiongnu people
単于都護府 ぜんうとごふ
Protectorate General of the Central Asian Nomadic Lands, Chinese office established in Inner Mongolia in 650 CE
四曼 しまん
bốn loại mandala của phật giáo bí truyền shingon
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
于蘭盆 うらぼん
dự tiệc (của) những đèn lồng
白耳曼 ゲルマン
Phát xít Đức
曼荼羅 まんだら
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ