Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頭本元貞
貞元 ていげん じょうげん
thời Jougen (13/7/976-29/11/978)
本元 ほんもと
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
元本 がんぽん げんぽん
tiền vốn chính; vốn nguyên thuỷ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
本家本元 ほんけほんもと
nơi sinh; sinh quán, nguyên quán
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ