頭痛障害
ずつうしょうがい「ĐẦU THỐNG CHƯỚNG HẠI」
Bệnh đau đầu
頭痛障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭痛障害
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
頭蓋下顎障害 ずがいかがくしょうがい
loạn năng sọ hàm
頭痛 ずつう とうつう
đau đầu.
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
シゾイドパーソナリティ障害 シゾイドパーソナリティしょーがい
rối loạn nhân cách phân liệt
障害アラート しょうがいあらーと
cảnh báo sự cố (IT)