Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭痛障害 ずつうしょうがい
bệnh đau đầu
嚥下障害 えんげしょうがい
chứng khó nuốt
頭蓋 ずがい
xương sọ; sọ.
下顎 かがく したあご
Hàm dưới
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
頭蓋内圧低下 ずがいないあつていか
hạ áp nội sọ
頭蓋学 ずがいがく
sọ học
咽頭蓋 いんとうがい
Nắp thanh quản