頭臀長
とうでんちょう「ĐẦU ĐỒN TRƯỜNG」
Chiều dài đầu mông (CRL)
Chiều dài đầu mông

頭臀長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭臀長
長頭 ちょうとう
đầu dài
臀鰭 しりびれ
vây phần đuôi
臀部 でんぶ
đít
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
鰭長巨頭 ひれながごんどう ヒレナガゴンドウ
cá voi đầu tròn vây dài
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.