長頭
ちょうとう「TRƯỜNG ĐẦU」
☆ Danh từ
Đầu dài

長頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長頭
頭臀長 とうでんちょう
chiều dài đầu mông (CRL)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
鰭長巨頭 ひれながごんどう ヒレナガゴンドウ
cá voi đầu tròn vây dài
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)