Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭蓋骨癒合症 ずがいこつゆごうしょう
tật hẹp sọ
癒合 ゆごう
(miệng vết thương) liền da; phát triển tốt
骨性癒着 ほねせーゆちゃく
viêm chân răng
骨折治癒 こっせつちゆ
chữa gãy xương
癒合歯 ゆごうは
dính liền mầm răng
骨粗症 こつそしょう
bệnh lao xương.
骨端症 こつたんしょう
viêm xương sụn
異骨症 いこつしょう
loạn cốt hoá