頭部照射
とうぶしょうしゃ「ĐẦU BỘ CHIẾU XẠ」
Chiếu xạ sọ não
頭部照射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭部照射
照射 しょうしゃ
sự chiếu (bức xạ...); sự rọi, sự chiếu (ánh sáng mặt trời...); sự soi rọi
頭蓋脊髄照射 ずがいせきずいしょうしゃ
chiếu xạ tủy sống
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
頭部 とうぶ
cái đầu, phần đầu
照射法 しょうしゃほう
(Y học) Phương pháp chiếu xạ, phương pháp xạ trị
UV照射 UVしょうしゃ
bức xạ tia cực tím
リンパ照射 リンパしょうしゃ
chiếu xạ hệ bạch huyết
照射野 しょうしゃや しょうしゃの
lĩnh vực bức xạ ((của) tia x)