Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
移植 いしょく
sự cấy ghép
移植提供部位 いしょくてーきょーぶい
bộ phận hiến tặng cấy ghép
顎裂部骨移植 あごれつぶこついしょく
ghép xương phế nang
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
頭部 とうぶ
cái đầu, phần đầu
移植キメラ いしょくキメラ
cấy ghép chimera
肝移植 かんいしょく
ghép gan, cấy ghép gan
肺移植 はいいしょく
cấy ghép phổi