Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭頂葉 とうちょうよう
thùy đỉnh
頭頂部 とうちょうぶ
vùng đỉnh đầu.
頭頂骨 とうちょうこつ
Xương đỉnh.
側頭頭頂接合部 そくとうとうちょうせつごうぶ
vùng kết nối giữa thái dương và đỉnh đầu
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
頂 いただき
đỉnh; chóp núi
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
冠頂 かんちょう
vương miện