Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶏冠石 けいかんせき
hùng hoàng
鶏冠海苔 とさかのり トサカノリ
Meristotheca papulosa (một loài tảo đỏ)
鶏冠に来る とさかにくる
tức điên
頭黒鶏冠鳧 ずぐろとさかげり ズグロトサカゲリ
te mặt nạ (Vanellus miles)
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
鶏蜱 わくも ワクモ
mạt gà
鶏足 けいそく
chân gà