Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頸椎 けいつい
đốt sống cổ, cột sống cổ, xương sống cổ
頸椎症 けいついしょう
Thoái hoá đốt sống cổ
頸椎脱臼 けいついだっきゅう
trật đốt sống cổ
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
カラー kara- カラー
cái cổ áo (sơ mi)
頸 くび
Cổ
カラー
vòng đệm
椎鈍 しいにび しいにぶ
jet black