Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頸髄損傷
頸部損傷 けいぶそんしょう
chấn thương cổ
脊髄損傷 せきずいそんしょう
tổn thương tuỷ sống (spinal cord injury - sci)
頸動脈損傷 くびどーみゃくそんしょー
chấn thương động mạch cảnh
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
脳損傷 のうそんしょう
sự làm tổn thương não
腱損傷 けんそんしょう
chấn thương gân
肺損傷 はいそんしょう
tổn thương phổi
DNA損傷 ディーエヌエーそんしょう
sự phá hủy dna