額を寄せ合う
ひたいをよせあう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Nói chuyện với nhau bằng cách đến gần nhau và chạm trán nhau

Bảng chia động từ của 額を寄せ合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 額を寄せ合う/ひたいをよせあうう |
Quá khứ (た) | 額を寄せ合った |
Phủ định (未然) | 額を寄せ合わない |
Lịch sự (丁寧) | 額を寄せ合います |
te (て) | 額を寄せ合って |
Khả năng (可能) | 額を寄せ合える |
Thụ động (受身) | 額を寄せ合われる |
Sai khiến (使役) | 額を寄せ合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 額を寄せ合う |
Điều kiện (条件) | 額を寄せ合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 額を寄せ合え |
Ý chí (意向) | 額を寄せ合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 額を寄せ合うな |