寄せ合う
よせあう「KÍ HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Nương tựa vào nhau

Bảng chia động từ của 寄せ合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄せ合う/よせあうう |
Quá khứ (た) | 寄せ合った |
Phủ định (未然) | 寄せ合わない |
Lịch sự (丁寧) | 寄せ合います |
te (て) | 寄せ合って |
Khả năng (可能) | 寄せ合える |
Thụ động (受身) | 寄せ合われる |
Sai khiến (使役) | 寄せ合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄せ合う |
Điều kiện (条件) | 寄せ合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄せ合え |
Ý chí (意向) | 寄せ合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄せ合うな |
寄せ合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄せ合う
額を寄せ合う ひたいをよせあう
nói chuyện với nhau bằng cách đến gần nhau và chạm trán nhau
身を寄せ合う みをよせあう
dựa vào nhau, sống nương tựa vào nhau
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
寄せ よせ
thế cờ vào lúc sắp kết thúc ván cờ (cờ vây, shogi, hoặc cờ tướng); sự kết thúc trò chơi
寄せる よせる
đặt bên cạnh; cộng; tập trung lại
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định