Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小売額 こうりがく
doanh số bán lẻ.
提示部 ていじぶ
sự bày tỏ (âm nhạc)
前額部 ぜんがくぶ
trán
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
小売金額 こうりきんがく
kim ngạch bán lẻ.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp