Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小売額 こうりがく
doanh số bán lẻ.
小額 しょうがく
small sum (e.g. of money)
金額 きんがく
hạn ngạch
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
小売 こうり
bán lẻ; dịch vụ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
献金額 けんきんがく
tiền quyên góp
出金額 しゅっきんがく
số lượng invested hoặc được đóng góp