Các từ liên quan tới 顔 (2003年のテレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
花の顔 はなのかんばせ はなのかお
khuôn mặt đáng yêu
辰の年 たつのとし
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long