Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔つき
かおつき
vẻ mặt
険しい顔つき けわしいかおつき
vẻ mặt dữ tợn
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
顔付き かおつき
cái nhìn
生き顔 いきがお
khuôn mặt tràn đầy sức sống
顔が立つ かおがたつ
Tự hào
顔がきく かおがきく
có sức ảnh hưởng, có tầm ảnh hưởng
「NHAN」
Đăng nhập để xem giải thích