顔を背ける
かおをそむける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Ngoảnh mặt đi, quay mặt đi

Bảng chia động từ của 顔を背ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔を背ける/かおをそむけるる |
Quá khứ (た) | 顔を背けた |
Phủ định (未然) | 顔を背けない |
Lịch sự (丁寧) | 顔を背けます |
te (て) | 顔を背けて |
Khả năng (可能) | 顔を背けられる |
Thụ động (受身) | 顔を背けられる |
Sai khiến (使役) | 顔を背けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔を背けられる |
Điều kiện (条件) | 顔を背ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 顔を背けいろ |
Ý chí (意向) | 顔を背けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔を背けるな |
顔を背ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔を背ける
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
背を向ける せをむける
để giả vờ không thấy (xem); để quay một có tiếp tục lùi lại
目を背ける めをそむける
Tránh mặt,làm ngơ
背ける そむける
quay (lưng) đi; quay về
背中を向ける せなかをむける
quay lưng lại
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
顔を殴る かおをなぐる
Đánh vào mặt, vả vào mặt
顔を売る かおをうる
nổi tiếng, có tầm ảnh hưởng, được nhiều người biết đến