背く
そむく「BỐI」
Bội phản
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Lìa bỏ
恋人
に
背
かれる
Bị người yêu bỏ
世
を
背
く
Lìa bỏ thế tục
Phản bội; làm trái với
約束
に
背
く
Thất ước, bội ước
Quay lưng về
光
に
背
く
Quay lưng về phía ánh sáng

Từ đồng nghĩa của 背く
verb
Từ trái nghĩa của 背く
Bảng chia động từ của 背く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 背く/そむくく |
Quá khứ (た) | 背いた |
Phủ định (未然) | 背かない |
Lịch sự (丁寧) | 背きます |
te (て) | 背いて |
Khả năng (可能) | 背ける |
Thụ động (受身) | 背かれる |
Sai khiến (使役) | 背かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 背く |
Điều kiện (条件) | 背けば |
Mệnh lệnh (命令) | 背け |
Ý chí (意向) | 背こう |
Cấm chỉ(禁止) | 背くな |
背ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 背ける
背く
そむく
bội phản
背ける
そむける
quay (lưng) đi