Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔を赤くする
かおをあかくする
đỏ mặt.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
顔を赤らめる かおをあからめる
đỏ mặt
顔が赤くなる かおがあかくなる
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤ら顔 あからがお
Mặt đỏ
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
渋い顔をする しぶいかおをする
nhăn mặt, mặt nhăn nhó
甘い顔をする あまいかおをする
to go easy on somebody, to be easygoing, to be lenient
Đăng nhập để xem giải thích