Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハメ ハメ
fucking, screwing, having sex
看板 かんばん
bảng quảng cáo; bảng thông báo
即ハメ そくハメ
one-night stand
立看板/工事看板 たてかんばん/こうじかんばん
Bảng hiệu đứng/bảng hiệu công trường
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
大看板 おおかんばん
Những diễn viên, nghệ sỹ hạng nhất
袖看板 そでかんばん
biển quảng cáo dọc
看板や かんばんや
thợ vẽ.