顔出し
かおだし
「NHAN XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự xuất hiện; sự lộ diện; xuất hiện; lộ diện; xuất đầu lộ diện; trình diện
社交界
に
初
めて
顔出
しをする
Xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng
(
人
)に
顔出
しする
Trình diện ai đó .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 顔出し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔出しする/かおだしする |
Quá khứ (た) | 顔出しした |
Phủ định (未然) | 顔出ししない |
Lịch sự (丁寧) | 顔出しします |
te (て) | 顔出しして |
Khả năng (可能) | 顔出しできる |
Thụ động (受身) | 顔出しされる |
Sai khiến (使役) | 顔出しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔出しすられる |
Điều kiện (条件) | 顔出しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔出ししろ |
Ý chí (意向) | 顔出ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔出しするな |