Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔合わせ かおあわせ
gặp cùng nhau; lời giới thiệu
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔合わせる かおあわせる
gặp mặt trực tiếp
初顔合わせ はつかおあわせ
trước hết gặp; cuộc thi đầu tiên giữa
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
顔を合わせる かおをあわせる
chạm mặt.