顔合わせ
かおあわせ「NHAN HỢP」
(cổ phiếu) đạt mức giá bằng mức giá trần hoặc giá sàn đã đặt trước đó
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gặp cùng nhau; lời giới thiệu

Bảng chia động từ của 顔合わせ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔合わせする/かおあわせする |
Quá khứ (た) | 顔合わせした |
Phủ định (未然) | 顔合わせしない |
Lịch sự (丁寧) | 顔合わせします |
te (て) | 顔合わせして |
Khả năng (可能) | 顔合わせできる |
Thụ động (受身) | 顔合わせされる |
Sai khiến (使役) | 顔合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔合わせすられる |
Điều kiện (条件) | 顔合わせすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔合わせしろ |
Ý chí (意向) | 顔合わせしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔合わせするな |