Kết quả tra cứu 顔変わり
Các từ liên quan tới 顔変わり
顔変わり
かおがわり
「NHAN BIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự thay đổi khuôn mặt

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 顔変わり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔変わりする/かおがわりする |
Quá khứ (た) | 顔変わりした |
Phủ định (未然) | 顔変わりしない |
Lịch sự (丁寧) | 顔変わりします |
te (て) | 顔変わりして |
Khả năng (可能) | 顔変わりできる |
Thụ động (受身) | 顔変わりされる |
Sai khiến (使役) | 顔変わりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔変わりすられる |
Điều kiện (条件) | 顔変わりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔変わりしろ |
Ý chí (意向) | 顔変わりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔変わりするな |