顔面筋
がんめんきん「NHAN DIỆN CÂN」
☆ Danh từ
Cơ mặt
顔面筋
の
トレーニング
は、
表情筋
を
鍛
えるのに
役立
ちます。
Tập luyện cơ mặt giúp củng cố các cơ biểu cảm.

顔面筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔面筋
顔面 がんめん
nét mặt; mặt; bộ mặt
被削面 ひ削面
mặt gia công
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
顔面痛 がんめんつう
đau mặt
顔面骨 がんめんほね
xương mặt
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.