Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 顕正会
顕正 けんしょう けんせい けんせい、けんしょう
tiết lộ hoặc chứng minh sự thật (Thuật ngữ Phật giáo)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
破邪顕正 はじゃけんしょう
truyền bá điều tốt đẹp
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
正教会 せいきょうかい
nhà thờ chính thống tiếng hy-lạp
正会員 せいかいいん
thành viên bình thường