Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 顕正新聞
顕正 けんしょう けんせい けんせい、けんしょう
tiết lộ hoặc chứng minh sự thật (Thuật ngữ Phật giáo)
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
破邪顕正 はじゃけんしょう
truyền bá điều tốt đẹp
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
大新聞 おおしんぶん だいしんぶん
type of newspaper from the Meiji era (characterized by its use of political commentary written in literary language)
新聞舗 しんぶんほ
nhà phân phối tờ báo