Các từ liên quan tới 顕証寺 (八尾市)
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
顕 けん
rõ ràng
証券市場 しょうけんしじょう
thị trường chứng khoán
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.