鬼が出るか蛇が出るか
おにがでるかじゃがでるか
☆ Cụm từ
Bạn không bao giờ biết những gì có thể xảy ra

鬼が出るか蛇が出るか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鬼が出るか蛇が出るか
鬼が出るか仏が出るか おにがでるかほとけがでるか
điều không thể đoán biết trước được
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出かかる でかかる
to just appear, to be half out, to be on the tip of one's tongue
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
地が出る じがでる ちがでる
để lộ ra một có những màu thật; để phản bội chính mình