願解き
がんほどき ねがいとき「NGUYỆN GIẢI」
☆ Danh từ
Sự đi chùa (đền, nhà thờ...) trả lễ (vì đều cầu nguyện đã thành sự thật)

願解き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 願解き
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
願 がん ねがい
sự cầu nguyện; lời cầu nguyện, điều cầu nguyện
謎解き なぞとき
Lời giải đố
荷解き にほどき
sự tháo dỡ hành lí
手解き てほどき
sự dạy phần căn bản, sự chỉ dạy phần cơ bản
解き方 ときかた
cách giải quyết; giải pháp
解き物 ほどきもの ときもの
sự tháo đường may; quần áo bị tháo rời