荷解き
にほどき「HÀ GIẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tháo dỡ hành lí

Bảng chia động từ của 荷解き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 荷解きする/にほどきする |
Quá khứ (た) | 荷解きした |
Phủ định (未然) | 荷解きしない |
Lịch sự (丁寧) | 荷解きします |
te (て) | 荷解きして |
Khả năng (可能) | 荷解きできる |
Thụ động (受身) | 荷解きされる |
Sai khiến (使役) | 荷解きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 荷解きすられる |
Điều kiện (条件) | 荷解きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 荷解きしろ |
Ý chí (意向) | 荷解きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 荷解きするな |
荷解き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荷解き
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
荷抜き にぬき
trò ăn cắp vặt
抜き荷 ぬきに
Việc ăn trộm hàng hóa khi vận chuyển; hàng hóa chôm chỉa được
浮き荷 うきに
vật nổi; hàng hoá trôi nổi trên biển
荷捌き にさばき
Phân loại và xử lý hàng
荷動き にうごき
sự biến động của hàng hóa (xuất, nhập khẩu)