Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセント アクセント
giọng
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
高さアクセント たかさアクセント
giọng cao
強さアクセント つよさアクセント
trọng âm
アクセント記号 アクセントきごう
dấu phụ
高低アクセント こうていアクセント
âm điệu cao thấp
曖昧アクセント あいまいアクセント
giọng điệu lấp lửng, mập mờ
曲折アクセント きょくせつアクセント
dấu thập phân