Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセント アクセント
giọng
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
高さアクセント たかさアクセント
giọng cao
強さアクセント つよさアクセント
trọng âm
アクセント記号 アクセントきごう
dấu phụ
高低アクセント こうていアクセント
âm điệu cao thấp
曖昧アクセント あいまいアクセント
giọng điệu lấp lửng, mập mờ