類は友を呼ぶ
るいはともをよぶ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Ngưu tầm ngưu,mã tầm mã

Bảng chia động từ của 類は友を呼ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 類は友を呼ぶ/るいはともをよぶぶ |
Quá khứ (た) | 類は友を呼んだ |
Phủ định (未然) | 類は友を呼ばない |
Lịch sự (丁寧) | 類は友を呼びます |
te (て) | 類は友を呼んで |
Khả năng (可能) | 類は友を呼べる |
Thụ động (受身) | 類は友を呼ばれる |
Sai khiến (使役) | 類は友を呼ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 類は友を呼ぶ |
Điều kiện (条件) | 類は友を呼べば |
Mệnh lệnh (命令) | 類は友を呼べ |
Ý chí (意向) | 類は友を呼ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 類は友を呼ぶな |
類は友を呼ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類は友を呼ぶ
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
類友 るいとも
người bạn cùng sở thích, người bạn có được thông qua sở thích hoặc tính cách chung
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
タクシーを呼ぶ たくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
to cause a commotion, to create a big stir, to invoke a storm
呼ぶ よぶ
gọi; mời; kêu tên
関心を呼ぶ かんしんをよぶ
trở thành chủ đề của sự chú ý
助けを呼ぶ たすけをよぶ
cầu cứu sự trợ giúp, kêu cứu, la làng